Taxi Quảng Ngãi giá rẻ |
Km và thời gian phục vụ |
4 chổ |
7 chổ |
16 chổ |
Chu Lai đi Sa Kỳ ( hoặc ngược lại ) |
40 km – 1 giờ( 1 chiều) |
400 |
500 |
800 |
Chu Lai đi Sa Kỳ ( 2 chiều trong ngày ) |
80 km – 7 giờ |
780 |
950 |
1500 |
Chu Lai đi Quảng Ngãi ( hoặc ngược lại ) |
45 km – 1 giờ |
400 |
500 |
800 |
Chu Lai đi Quảng Ngãi ( 2 chiều trong ngày ) |
90 km 7 giờ |
780 |
950 |
1500 |
Chu Lai đi Hội An ( hoặc ngược lại ) |
80 km – 1 giờ 30 phút |
900 |
1000 |
1500 |
Chu Lai đi Hội An ( 2 chiều trong ngày ) |
160 km – 10 giờ |
1500 |
1700 |
2000 |
Chu Lai đi Sa Huỳnh ( hoặc ngược lại ) |
110 km – 2 giờ |
1200 |
1350 |
1700 |
Chu Lai đi Sa Huỳnh ( 2 chiều trong ngày ) |
220 km – 12 giờ |
1500 |
1750 |
2200 |
Quảng Ngãi đi Sa Kỳ ( hoặc ngược lại ) |
30 km – 30 phút |
350 |
450 |
6000 |
Quảng Ngãi đi Sa Kỳ( 2 chiều trong ngày ) |
60 km – 6 giờ |
600 |
800 |
1050 |
Quảng Ngãi đi Sa Huỳnh ( hoặc ngược lại ) |
80 km – 1 giờ 30 phút |
950 |
1050 |
1450 |
Quảng Ngãi đi Sa Huỳnh ( 2 chiều trong ngày ) |
160 km – 10 giờ |
1550 |
1800 |
2100 |
Quảng Ngãi đi Quy Nhơn ( hoặc ngược lại ) |
180 km – 3 giờ 30 phút |
1750 |
1900 |
2600 |
Quảng Ngãi đi Quy Nhơn( 2 chiều trong ngày ) |
360 km |
2400 |
2800 |
4000 |
Quảng Ngãi đi Gia Lai ( hoặc ngược lại ) |
300 km – 6 giờ |
3000 |
3200 |
4900 |
Quảng Ngãi đi Gia Lai( 2 chiều trong ngày ) |
600 km |
3500 |
4100 |
5700 |
Quảng Ngãi đi Phú Yên ( hoặc ngược lại ) |
300km – 6 giờ |
3000 |
3200 |
4900 |
Quảng Ngãi đi Phú Yên ( 2 chiều trong ngày ) |
600 km |
3500 |
4100 |
5700 |
Quảng Ngãi đi Nha Trang ( hoặc ngược lại ) |
380km – 7 giờ 30 phút |
3700 |
3900 |
5700 |
Quảng Ngãi đi Nha Trang ( 2 chiều trong ngày ) |
760 km |
4000 |
4900 |
6900 |
Quảng Ngãi đi Đà Lạt ( hoặc ngược lại ) |
510km -10 giờ |
5000 |
5300 |
6800 |
Quảng Ngãi đi Đà Nẵng ( hoặc ngược lại ) |
145km- 3 giờ |
1000 |
1100 |
1700 |
Quảng Ngãi đi Đà Nẵng ( 2 chiều trong ngày ) |
300 km |
1600 |
1800 |
2600 |
Quảng Ngãi đi Huế ( hoặc ngược lại ) |
230 km – 4 giờ 30 phút |
2000 |
2300 |
3400 |
Quảng Ngãi đi Huế ( 2 chiều trong ngày ) |
460 km |
2700 |
3000 |
4800 |
Quảng Ngãi đi Quảng Trị ( hoặc ngược lại ) |
300 km – 5 giờ |
3000 |
3200 |
4900 |
Quảng Ngãi đi Quảng Trị ( 2 chiều trong ngày ) |
600 km |
3500 |
4100 |
5700 |
Quảng Ngãi đi Quảng Bình ( hoặc ngược lại ) |
400km – 7 giờ |
4000 |
4400 |
6200 |
Quảng Ngãi đi Vinh ( hoặc ngược lại ) |
600km – 7 giờ 30 phút |
5800 |
6200 |
8300 |
Quảng Ngãi đi Hà Nội ( hoặc ngược lại ) |
900km – 16 giờ 30 phút |
9000 |
9500 |
12500 |
Quảng Ngãi đi Sài Gòn (Tp HCM) ( hoặc ngược lại ) |
800km -16 giờ |
8000 |
8500 |
11200 |